Translator talkingr
1.2 June 6, 2025- 7.6
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
아기 백과 사전 지식, 물고기 및 조류 -Glenn Doman Method를 가르치십시오.
아기 백과 사전 지식, 동물의 세계- 물고기와 조류 -Glenn Doman 방법을 가르치십시오.
Glenn Doman- 그는 0에서 6 세 사이의 어린이를위한 지적 발달 분야의 선구자였습니다. 1955 년 그는 펜실베니아 필라델피아에서 인간 잠재적 업적 연구소를 설립했습니다. 그는 또한 아기 수학을 가르치는 방법을 읽는 방법, 아기 지능을 곱하는 방법을 읽는 방법과 같은 부모를위한 Mass -Sell -Selling Book의 저자입니다.
Glenn Doman Method에 따르면 아기 백과 사전 지식을 가르치십시오. 이는 장점이 있습니다. 이는 어린이의 잠재 지능을 자극하기 위해 이미지와 함께 카드를 사용하는 것입니다. 더 많은 어린이 작은 학교가 더 효과적입니다.
부모는 또한 "아기를 백과 사전 지식을주는 방법"을 참조 할 수 있습니다. 영어 버전은 Avery가 출판했습니다. rev udd.
학습 지원 도구를 유용하게하기 위해이 앱은 부모가 가장 효과적으로 가르치고 시간을 절약 할 수있을뿐만 아니라 노력을 기울이지 만 여전히 최선을 다하는 법을 배우도록 도와줍니다.
이 프로그램에서는 다음 20 마리의 물고기와 20 마리의 새를 소개했습니다.
물고기:
잔디 잉어, 잉어, Cirrhina Molitorella, Bighead Carp, 뱀 머리, 메기, 농어, 꽃이 뿔, 붉은 틸라피아, 오스로 emus.
바닷물 물고기 :
고등어, 참치, 데카테스, 처브 고등어, 사르 디 넬라, 옐로우 스트라이프 스카드, 스톨 레포 루스, 복어, 세라니다, 연어.
조류:
붉은 수직 구개, 참새, 스트렙토 펠리아 치킨시스, 꽃 피커, 오리올스, 조 스토피다, 딱따구리, garrulax chinensis, 흰색 크레디 한 웃음, 검은 드롱.
Hummingbird, Acrocephalidae, Great Tit, Oriental Magpie-Robin, Copsychus Malabaricus, Chrysomma Sinense, Coucal, Chinese Francolin, Parrot, Budgerigar.
안드로이드 장치에서 Vietnames/English를 사용하려면 설정/Cài đặt> Language & Input/Ngôn Ngữ & Phương Thức nhập> vietnames/English를 선택하십시오.
dạy tr ề vẻ thế giới xung quanh. thế gi i động vật - Chim và Cá - phương pháp glenn doman
Glenn Doman - ông là người tiên phong trong l ĩnh vựnh phát trí trí tuệ cho trẻ em trong giai đoạn từ 0 ³ 6 tuổi. nĂm 1955, ông thành lập viện nghiên c thành t a ti ti ti ti ti ti ti ti ti ti tại Philadelphia, Bang Pennsylvania. ông c ũng là tác giả 행하로, cuốn sách bán chạy dành cho cha mẹ như : dạy trẻ thông minh sớm, dạy tr ẻ thế giamig xung quanh, tĂng cường trí thông minh của tr ẻ h ọ h th the th the the the the the the then tr ẻ biẻt 탠시 Sớm.
dạy trề vẻ th ế giới xung quanh phần phần th ế giới 탠그 vật theo pháp pháp glenn doman với ư a ưu điểm vượt tr ột trội, đó la d ụ dụng các thẻ k ết với các h h than nhm nhm t trí. Thông minh tiềm ẩn trong trẻ nhỏ- trẻ càng nhỏ thì h hang hiệu quả.
ph ụ huynh cung có tham tham khảo thêm tài liệu“dạy tr ẻ về thế thế thế gianh Xung Quanh - Glenn Doman”đã có phiên bản tiếng việt do nhà xuất b tân dân trí và thaihabook phánh.
³ có m ót công cụ hỗ trợ họ học tập hưu ích, ứng d ụng này ra 들시, giúp các bậc ph ụ huynh dạy con canch hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi hi v. giúp trẻ vpa học vừa chơi t ốt nhất.
trong ch ương trình này, giới thiệi thiệu ³ các em 20 loại chim và 20 loại cá gần gũi với cuộc sống hàng ngày :
cá nước ngướt :
Cá Trắm, Cá Chép, Cá Trôi, Cá Mè, Cá Lóc, Cá Trê, Cá Rô, Cá La, Diêu H ồng, Tai Tượng.
cá nước m ướn :
Cá Thu, Cá ngừ, Cá nục, Sapa, Cá Trích, Cá chỉ vàng, Cá cơm, cá nóc, cá mú, cá hồi.
Các lo chi Chim :
chà mào, chim sẻ, cu gáy, chim sâu, vàng anh, vành khuyên, gõ kiến, khiếu bạc má, bộ chao, chèo bẻo.
Chim Ruồi, Chim Chích, Bạc Má, Chích Ch 따 Than, Chích Chích Chích the lửa, họa mi, bìm bịp, ³a đa, Chim vẹt, yến phụng.
³ sụ dửng tiếng anh hoặc tiếng việt, trên thiết bị android, quí ph huynh vào cài ³ t/settings> ngôn ngữ & phương th thức nhập/langught> earler/vietnames